Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
visual acuity


noun
sharpness of vision;
the visual ability to resolve fine detail (usually measured by a Snellen chart)
Syn:
acuity, sharp-sightedness
Derivationally related forms:
sharp-sighted (for: sharp-sightedness)
Hypernyms:
sight, vision, visual sense, visual modality
Hyponyms:
twenty-twenty, 20/20, oxyopia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.